FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Garan Manley

28.1.1998(26) 178cm 70Kg
ST38
RW40
CF40
RF40
CAM42
CM43
CDM45
RM41
RB43
RWB43
CB45
SW45
GK15
Sức mạnh
44
Thể lực
40
Tăng tốc
53
Tốc độ
46
Nhảy
59
Khéo léo
54
Thăng bằng
64
Xoạc bóng
45
Rê bóng
39
Giữ bóng
40
Kèm người
45
Tranh bóng
43
Tạt bóng
32
Chuyền ngắn
51
Dứt điểm
29
Chuyền dài
49
Lực sút
41
Đánh đầu
43
Sút xa
28
Vô-lê
30
Sút xoáy
32
Đá phạt
34
Penalty
34
Cắt bóng
43
Chọn vị trí
30
Tầm nhìn
45
Phản ứng
50
Quyết đoán
55
TM phát bóng
10
TM đổ người
16
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
10