FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ante Knezovic

26.2.1993(31) 202cm 95Kg
ST22
RW20
CF21
RF21
CAM22
CM23
CDM22
RM21
RB19
RWB19
CB24
SW24
GK53
Sức mạnh
75
Thể lực
20
Tăng tốc
33
Tốc độ
18
Nhảy
45
Khéo léo
28
Thăng bằng
25
Xoạc bóng
16
Rê bóng
15
Giữ bóng
18
Kèm người
14
Tranh bóng
13
Tạt bóng
15
Chuyền ngắn
22
Dứt điểm
14
Chuyền dài
26
Lực sút
25
Đánh đầu
16
Sút xa
14
Vô-lê
13
Sút xoáy
16
Đá phạt
16
Penalty
14
Cắt bóng
14
Chọn vị trí
13
Tầm nhìn
35
Phản ứng
45
Quyết đoán
22
TM phát bóng
49
TM đổ người
52
TM bắt bóng
56
TM chọn vị trí
56
TM phản xạ
55