FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Marcus Degerlund

16.3.1998(26) 194cm 80Kg
ST40
RW41
CF40
RF40
CAM42
CM46
CDM53
RM44
RB53
RWB52
CB55
SW55
GK16
Sức mạnh
66
Thể lực
60
Tăng tốc
58
Tốc độ
61
Nhảy
65
Khéo léo
43
Thăng bằng
51
Xoạc bóng
56
Rê bóng
37
Giữ bóng
44
Kèm người
55
Tranh bóng
57
Tạt bóng
39
Chuyền ngắn
52
Dứt điểm
19
Chuyền dài
54
Lực sút
33
Đánh đầu
54
Sút xa
22
Vô-lê
29
Sút xoáy
22
Đá phạt
28
Penalty
32
Cắt bóng
56
Chọn vị trí
32
Tầm nhìn
41
Phản ứng
53
Quyết đoán
48
TM phát bóng
16
TM đổ người
11
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
16