FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Steven Nolan

17.12.1999(24) 180cm 66Kg
ST46
RW47
CF46
RF46
CAM45
CM42
CDM35
RM46
RB37
RWB38
CB32
SW32
GK16
Sức mạnh
38
Thể lực
48
Tăng tốc
56
Tốc độ
59
Nhảy
46
Khéo léo
50
Thăng bằng
63
Xoạc bóng
24
Rê bóng
48
Giữ bóng
48
Kèm người
25
Tranh bóng
28
Tạt bóng
43
Chuyền ngắn
45
Dứt điểm
47
Chuyền dài
36
Lực sút
45
Đánh đầu
43
Sút xa
37
Vô-lê
44
Sút xoáy
39
Đá phạt
31
Penalty
42
Cắt bóng
22
Chọn vị trí
46
Tầm nhìn
42
Phản ứng
45
Quyết đoán
27
TM phát bóng
15
TM đổ người
13
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
11