FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Bendik Bye

9.3.1990(34) 186cm 83Kg
ST51
RW48
CF49
RF49
CAM48
CM42
CDM32
RM46
RB32
RWB34
CB32
SW32
GK18
Sức mạnh
65
Thể lực
54
Tăng tốc
51
Tốc độ
47
Nhảy
57
Khéo léo
50
Thăng bằng
49
Xoạc bóng
17
Rê bóng
54
Giữ bóng
46
Kèm người
16
Tranh bóng
16
Tạt bóng
31
Chuyền ngắn
43
Dứt điểm
57
Chuyền dài
31
Lực sút
50
Đánh đầu
56
Sút xa
56
Vô-lê
39
Sút xoáy
39
Đá phạt
31
Penalty
56
Cắt bóng
19
Chọn vị trí
51
Tầm nhìn
48
Phản ứng
46
Quyết đoán
28
TM phát bóng
11
TM đổ người
16
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
16