FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Kasper Nissen

30.8.1997(27) 185cm 80Kg
ST50
RW46
CF48
RF48
CAM46
CM41
CDM33
RM45
RB33
RWB35
CB32
SW33
GK17
Sức mạnh
60
Thể lực
53
Tăng tốc
49
Tốc độ
49
Nhảy
57
Khéo léo
55
Thăng bằng
51
Xoạc bóng
21
Rê bóng
45
Giữ bóng
48
Kèm người
22
Tranh bóng
16
Tạt bóng
31
Chuyền ngắn
44
Dứt điểm
58
Chuyền dài
31
Lực sút
49
Đánh đầu
52
Sút xa
50
Vô-lê
38
Sút xoáy
39
Đá phạt
31
Penalty
63
Cắt bóng
16
Chọn vị trí
48
Tầm nhìn
42
Phản ứng
51
Quyết đoán
29
TM phát bóng
11
TM đổ người
12
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
10