FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor
ST36
RW34
CF34
RF34
CAM33
CM35
CDM43
RM35
RB47
RWB45
CB50
SW50
GK16
Sức mạnh
56
Thể lực
57
Tăng tốc
57
Tốc độ
61
Nhảy
65
Khéo léo
37
Thăng bằng
67
Xoạc bóng
57
Rê bóng
27
Giữ bóng
42
Kèm người
50
Tranh bóng
52
Tạt bóng
23
Chuyền ngắn
35
Dứt điểm
22
Chuyền dài
22
Lực sút
35
Đánh đầu
56
Sút xa
22
Vô-lê
22
Sút xoáy
25
Đá phạt
27
Penalty
37
Cắt bóng
43
Chọn vị trí
24
Tầm nhìn
31
Phản ứng
45
Quyết đoán
45
TM phát bóng
16
TM đổ người
12
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
9