FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Anas Edathodika

15.2.1987(37) 184cm 78Kg
ST37
RW39
CF37
RF37
CAM35
CM35
CDM42
RM39
RB48
RWB47
CB50
SW50
GK18
Sức mạnh
62
Thể lực
54
Tăng tốc
57
Tốc độ
59
Nhảy
55
Khéo léo
52
Thăng bằng
53
Xoạc bóng
62
Rê bóng
49
Giữ bóng
29
Kèm người
50
Tranh bóng
57
Tạt bóng
39
Chuyền ngắn
26
Dứt điểm
23
Chuyền dài
23
Lực sút
28
Đánh đầu
44
Sút xa
29
Vô-lê
28
Sút xoáy
28
Đá phạt
32
Penalty
36
Cắt bóng
47
Chọn vị trí
38
Tầm nhìn
32
Phản ứng
48
Quyết đoán
45
TM phát bóng
16
TM đổ người
16
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
11