FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Juha Pirinen

22.10.1991(33) 184cm 81Kg
ST47
RW49
CF47
RF47
CAM47
CM49
CDM53
RM50
RB54
RWB54
CB55
SW55
GK15
Sức mạnh
63
Thể lực
58
Tăng tốc
59
Tốc độ
56
Nhảy
57
Khéo léo
49
Thăng bằng
55
Xoạc bóng
56
Rê bóng
55
Giữ bóng
54
Kèm người
54
Tranh bóng
56
Tạt bóng
49
Chuyền ngắn
53
Dứt điểm
39
Chuyền dài
51
Lực sút
33
Đánh đầu
55
Sút xa
35
Vô-lê
24
Sút xoáy
45
Đá phạt
56
Penalty
34
Cắt bóng
58
Chọn vị trí
47
Tầm nhìn
33
Phản ứng
45
Quyết đoán
54
TM phát bóng
12
TM đổ người
15
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
10