FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

정호영

3.11.1994(30) 185cm 74Kg
ST34
RW32
CF32
RF32
CAM31
CM33
CDM41
RM33
RB44
RWB41
CB47
SW46
GK16
Sức mạnh
51
Thể lực
51
Tăng tốc
52
Tốc độ
57
Nhảy
61
Khéo léo
45
Thăng bằng
55
Xoạc bóng
49
Rê bóng
26
Giữ bóng
30
Kèm người
47
Tranh bóng
50
Tạt bóng
22
Chuyền ngắn
33
Dứt điểm
25
Chuyền dài
27
Lực sút
33
Đánh đầu
49
Sút xa
24
Vô-lê
29
Sút xoáy
22
Đá phạt
29
Penalty
37
Cắt bóng
50
Chọn vị trí
28
Tầm nhìn
28
Phản ứng
39
Quyết đoán
44
TM phát bóng
10
TM đổ người
15
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
12