FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

최원철

26.5.1995(29) 176cm 70Kg
ST39
RW42
CF41
RF41
CAM43
CM45
CDM46
RM44
RB46
RWB46
CB45
SW45
GK17
Sức mạnh
45
Thể lực
53
Tăng tốc
56
Tốc độ
57
Nhảy
55
Khéo léo
51
Thăng bằng
67
Xoạc bóng
44
Rê bóng
39
Giữ bóng
40
Kèm người
50
Tranh bóng
45
Tạt bóng
39
Chuyền ngắn
52
Dứt điểm
26
Chuyền dài
52
Lực sút
39
Đánh đầu
41
Sút xa
30
Vô-lê
28
Sút xoáy
32
Đá phạt
30
Penalty
39
Cắt bóng
42
Chọn vị trí
38
Tầm nhìn
47
Phản ứng
48
Quyết đoán
45
TM phát bóng
16
TM đổ người
16
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
10