FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ryu Eon Jae

5.11.1994(30) 184cm 80Kg
ST34
RW32
CF32
RF32
CAM32
CM34
CDM42
RM34
RB45
RWB43
CB49
SW49
GK16
Sức mạnh
59
Thể lực
54
Tăng tốc
56
Tốc độ
53
Nhảy
62
Khéo léo
45
Thăng bằng
52
Xoạc bóng
55
Rê bóng
24
Giữ bóng
28
Kèm người
50
Tranh bóng
51
Tạt bóng
25
Chuyền ngắn
40
Dứt điểm
25
Chuyền dài
28
Lực sút
33
Đánh đầu
45
Sút xa
22
Vô-lê
22
Sút xoáy
25
Đá phạt
28
Penalty
37
Cắt bóng
43
Chọn vị trí
24
Tầm nhìn
31
Phản ứng
44
Quyết đoán
49
TM phát bóng
16
TM đổ người
13
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
11