FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

송민우

13.12.1993(30) 178cm 70Kg
ST43
RW46
CF45
RF45
CAM47
CM46
CDM42
RM47
RB42
RWB43
CB40
SW40
GK16
Sức mạnh
45
Thể lực
44
Tăng tốc
56
Tốc độ
59
Nhảy
54
Khéo léo
58
Thăng bằng
64
Xoạc bóng
46
Rê bóng
45
Giữ bóng
42
Kèm người
34
Tranh bóng
38
Tạt bóng
42
Chuyền ngắn
57
Dứt điểm
38
Chuyền dài
52
Lực sút
50
Đánh đầu
35
Sút xa
42
Vô-lê
38
Sút xoáy
39
Đá phạt
44
Penalty
41
Cắt bóng
28
Chọn vị trí
40
Tầm nhìn
50
Phản ứng
45
Quyết đoán
40
TM phát bóng
10
TM đổ người
10
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
15