FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Song Gi Ung

28.10.1995(29) 173cm 73Kg
ST35
RW34
CF33
RF33
CAM33
CM35
CDM43
RM36
RB46
RWB44
CB47
SW47
GK15
Sức mạnh
54
Thể lực
57
Tăng tốc
56
Tốc độ
58
Nhảy
60
Khéo léo
49
Thăng bằng
68
Xoạc bóng
47
Rê bóng
30
Giữ bóng
32
Kèm người
54
Tranh bóng
50
Tạt bóng
28
Chuyền ngắn
39
Dứt điểm
22
Chuyền dài
33
Lực sút
35
Đánh đầu
43
Sút xa
24
Vô-lê
28
Sút xoáy
26
Đá phạt
28
Penalty
33
Cắt bóng
50
Chọn vị trí
28
Tầm nhìn
27
Phản ứng
42
Quyết đoán
40
TM phát bóng
12
TM đổ người
10
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
13