FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Nahuel Bustos

4.7.1998(26) 176cm 75Kg
ST51
RW50
CF51
RF51
CAM50
CM43
CDM33
RM49
RB36
RWB37
CB30
SW29
GK18
Sức mạnh
40
Thể lực
55
Tăng tốc
66
Tốc độ
68
Nhảy
55
Khéo léo
65
Thăng bằng
69
Xoạc bóng
20
Rê bóng
53
Giữ bóng
47
Kèm người
17
Tranh bóng
18
Tạt bóng
32
Chuyền ngắn
50
Dứt điểm
56
Chuyền dài
35
Lực sút
52
Đánh đầu
46
Sút xa
53
Vô-lê
45
Sút xoáy
45
Đá phạt
32
Penalty
64
Cắt bóng
16
Chọn vị trí
45
Tầm nhìn
43
Phản ứng
50
Quyết đoán
28
TM phát bóng
13
TM đổ người
14
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
15