FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Joe Rowley

3.6.1999(25) 180cm 70Kg
ST49
RW52
CF52
RF52
CAM53
CM52
CDM47
RM54
RB47
RWB49
CB42
SW41
GK18
Sức mạnh
44
Thể lực
62
Tăng tốc
70
Tốc độ
64
Nhảy
45
Khéo léo
58
Thăng bằng
67
Xoạc bóng
41
Rê bóng
57
Giữ bóng
56
Kèm người
40
Tranh bóng
39
Tạt bóng
39
Chuyền ngắn
54
Dứt điểm
44
Chuyền dài
52
Lực sút
49
Đánh đầu
35
Sút xa
34
Vô-lê
46
Sút xoáy
39
Đá phạt
41
Penalty
36
Cắt bóng
44
Chọn vị trí
51
Tầm nhìn
57
Phản ứng
48
Quyết đoán
35
TM phát bóng
16
TM đổ người
16
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
16