FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Andrés García

16.2.1994(30) 187cm 80Kg
ST20
RW20
CF20
RF20
CAM22
CM23
CDM23
RM21
RB20
RWB20
CB22
SW23
GK51
Sức mạnh
59
Thể lực
19
Tăng tốc
30
Tốc độ
20
Nhảy
39
Khéo léo
28
Thăng bằng
36
Xoạc bóng
13
Rê bóng
10
Giữ bóng
19
Kèm người
12
Tranh bóng
16
Tạt bóng
15
Chuyền ngắn
29
Dứt điểm
11
Chuyền dài
21
Lực sút
17
Đánh đầu
16
Sút xa
12
Vô-lê
11
Sút xoáy
15
Đá phạt
13
Penalty
21
Cắt bóng
15
Chọn vị trí
9
Tầm nhìn
31
Phản ứng
55
Quyết đoán
19
TM phát bóng
51
TM đổ người
58
TM bắt bóng
45
TM chọn vị trí
45
TM phản xạ
57