FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Claudio Spinelli

21.1.1997(27) 180cm 82Kg
ST52
RW49
CF50
RF50
CAM47
CM41
CDM33
RM47
RB35
RWB36
CB33
SW33
GK16
Sức mạnh
59
Thể lực
55
Tăng tốc
60
Tốc độ
61
Nhảy
56
Khéo léo
54
Thăng bằng
53
Xoạc bóng
21
Rê bóng
50
Giữ bóng
52
Kèm người
22
Tranh bóng
19
Tạt bóng
37
Chuyền ngắn
39
Dứt điểm
58
Chuyền dài
33
Lực sút
54
Đánh đầu
55
Sút xa
48
Vô-lê
52
Sút xoáy
39
Đá phạt
33
Penalty
49
Cắt bóng
19
Chọn vị trí
51
Tầm nhìn
42
Phản ứng
40
Quyết đoán
31
TM phát bóng
16
TM đổ người
16
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
16