FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Anthony Hartigan

27.1.2000(24) 178cm 68Kg
ST50
RW52
CF51
RF51
CAM52
CM50
CDM47
RM52
RB49
RWB49
CB46
SW47
GK17
Sức mạnh
56
Thể lực
59
Tăng tốc
62
Tốc độ
64
Nhảy
60
Khéo léo
56
Thăng bằng
66
Xoạc bóng
48
Rê bóng
50
Giữ bóng
52
Kèm người
45
Tranh bóng
50
Tạt bóng
47
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
50
Chuyền dài
49
Lực sút
50
Đánh đầu
43
Sút xa
51
Vô-lê
39
Sút xoáy
45
Đá phạt
40
Penalty
45
Cắt bóng
30
Chọn vị trí
49
Tầm nhìn
49
Phản ứng
49
Quyết đoán
43
TM phát bóng
16
TM đổ người
14
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
14