FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Andrea Borg

12.11.1999(25) 180cm 65Kg
ST46
RW44
CF46
RF46
CAM44
CM39
CDM31
RM44
RB32
RWB33
CB28
SW28
GK14
Sức mạnh
41
Thể lực
53
Tăng tốc
60
Tốc độ
57
Nhảy
61
Khéo léo
50
Thăng bằng
63
Xoạc bóng
16
Rê bóng
42
Giữ bóng
44
Kèm người
15
Tranh bóng
13
Tạt bóng
28
Chuyền ngắn
39
Dứt điểm
49
Chuyền dài
34
Lực sút
45
Đánh đầu
49
Sút xa
42
Vô-lê
39
Sút xoáy
35
Đá phạt
29
Penalty
54
Cắt bóng
19
Chọn vị trí
47
Tầm nhìn
43
Phản ứng
48
Quyết đoán
30
TM phát bóng
14
TM đổ người
11
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
9