FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Mo Jae Hyeon

24.9.1996(28) 184cm 74Kg
ST46
RW46
CF47
RF47
CAM46
CM40
CDM32
RM45
RB32
RWB33
CB28
SW29
GK17
Sức mạnh
51
Thể lực
47
Tăng tốc
61
Tốc độ
57
Nhảy
50
Khéo léo
55
Thăng bằng
56
Xoạc bóng
14
Rê bóng
52
Giữ bóng
45
Kèm người
17
Tranh bóng
20
Tạt bóng
28
Chuyền ngắn
40
Dứt điểm
49
Chuyền dài
33
Lực sút
49
Đánh đầu
37
Sút xa
41
Vô-lê
41
Sút xoáy
45
Đá phạt
31
Penalty
54
Cắt bóng
17
Chọn vị trí
41
Tầm nhìn
47
Phản ứng
49
Quyết đoán
32
TM phát bóng
13
TM đổ người
13
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
15