FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jeong Cheol Ho

1.2.1994(30) 175cm 58Kg
ST37
RW41
CF40
RF40
CAM40
CM41
CDM44
RM43
RB47
RWB46
CB44
SW43
GK16
Sức mạnh
39
Thể lực
54
Tăng tốc
58
Tốc độ
58
Nhảy
55
Khéo léo
50
Thăng bằng
61
Xoạc bóng
47
Rê bóng
44
Giữ bóng
38
Kèm người
44
Tranh bóng
49
Tạt bóng
41
Chuyền ngắn
42
Dứt điểm
27
Chuyền dài
39
Lực sút
30
Đánh đầu
33
Sút xa
26
Vô-lê
29
Sút xoáy
39
Đá phạt
26
Penalty
33
Cắt bóng
50
Chọn vị trí
42
Tầm nhìn
37
Phản ứng
46
Quyết đoán
39
TM phát bóng
9
TM đổ người
16
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
12