FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Marcos Maydana

26.6.1995(29) 174cm 68Kg
ST44
RW46
CF45
RF45
CAM47
CM48
CDM51
RM47
RB51
RWB51
CB51
SW51
GK15
Sức mạnh
48
Thể lực
56
Tăng tốc
56
Tốc độ
57
Nhảy
58
Khéo léo
55
Thăng bằng
53
Xoạc bóng
54
Rê bóng
47
Giữ bóng
51
Kèm người
50
Tranh bóng
52
Tạt bóng
43
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
30
Chuyền dài
52
Lực sút
51
Đánh đầu
51
Sút xa
39
Vô-lê
36
Sút xoáy
38
Đá phạt
39
Penalty
41
Cắt bóng
49
Chọn vị trí
34
Tầm nhìn
42
Phản ứng
52
Quyết đoán
51
TM phát bóng
16
TM đổ người
12
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
9
TM phản xạ
10