FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Chigozie Udoji

16.7.1986(38) 172cm 67Kg
ST56
RW59
CF59
RF59
CAM59
CM54
CDM45
RM59
RB46
RWB48
CB41
SW41
GK19
Sức mạnh
63
Thể lực
66
Tăng tốc
68
Tốc độ
68
Nhảy
73
Khéo léo
73
Thăng bằng
73
Xoạc bóng
36
Rê bóng
62
Giữ bóng
61
Kèm người
35
Tranh bóng
28
Tạt bóng
50
Chuyền ngắn
59
Dứt điểm
58
Chuyền dài
51
Lực sút
53
Đánh đầu
38
Sút xa
45
Vô-lê
45
Sút xoáy
51
Đá phạt
42
Penalty
45
Cắt bóng
23
Chọn vị trí
60
Tầm nhìn
59
Phản ứng
58
Quyết đoán
39
TM phát bóng
11
TM đổ người
16
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
16