FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Haruna Garba

17.1.1994(30) 190cm 81Kg
ST52
RW46
CF48
RF48
CAM44
CM40
CDM36
RM44
RB36
RWB36
CB38
SW38
GK17
Sức mạnh
73
Thể lực
52
Tăng tốc
54
Tốc độ
64
Nhảy
62
Khéo léo
50
Thăng bằng
48
Xoạc bóng
22
Rê bóng
41
Giữ bóng
47
Kèm người
15
Tranh bóng
27
Tạt bóng
33
Chuyền ngắn
38
Dứt điểm
56
Chuyền dài
27
Lực sút
57
Đánh đầu
54
Sút xa
50
Vô-lê
37
Sút xoáy
31
Đá phạt
23
Penalty
52
Cắt bóng
23
Chọn vị trí
48
Tầm nhìn
39
Phản ứng
50
Quyết đoán
66
TM phát bóng
11
TM đổ người
15
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
11