FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Mehdi Dioury

7.11.1998(26) 189cm 72Kg
ST35
RW33
CF33
RF33
CAM32
CM34
CDM42
RM34
RB45
RWB43
CB48
SW48
GK16
Sức mạnh
53
Thể lực
53
Tăng tốc
53
Tốc độ
54
Nhảy
62
Khéo léo
45
Thăng bằng
50
Xoạc bóng
56
Rê bóng
29
Giữ bóng
32
Kèm người
45
Tranh bóng
55
Tạt bóng
23
Chuyền ngắn
30
Dứt điểm
22
Chuyền dài
31
Lực sút
33
Đánh đầu
50
Sút xa
21
Vô-lê
28
Sút xoáy
24
Đá phạt
24
Penalty
35
Cắt bóng
47
Chọn vị trí
28
Tầm nhìn
33
Phản ứng
47
Quyết đoán
41
TM phát bóng
11
TM đổ người
10
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
16