FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Peter Aas

18.2.1997(27) 180cm 70Kg
ST47
RW49
CF48
RF48
CAM48
CM44
CDM38
RM49
RB39
RWB41
CB34
SW34
GK17
Sức mạnh
48
Thể lực
48
Tăng tốc
58
Tốc độ
54
Nhảy
41
Khéo léo
56
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
31
Rê bóng
50
Giữ bóng
55
Kèm người
31
Tranh bóng
25
Tạt bóng
46
Chuyền ngắn
50
Dứt điểm
47
Chuyền dài
41
Lực sút
50
Đánh đầu
34
Sút xa
39
Vô-lê
45
Sút xoáy
40
Đá phạt
33
Penalty
51
Cắt bóng
18
Chọn vị trí
43
Tầm nhìn
42
Phản ứng
51
Quyết đoán
33
TM phát bóng
12
TM đổ người
15
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
11