FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Mads Roerslev

24.6.1999(25) 180cm 80Kg
ST39
RW43
CF42
RF42
CAM42
CM43
CDM45
RM44
RB47
RWB47
CB45
SW45
GK17
Sức mạnh
53
Thể lực
57
Tăng tốc
62
Tốc độ
55
Nhảy
53
Khéo léo
51
Thăng bằng
56
Xoạc bóng
50
Rê bóng
44
Giữ bóng
46
Kèm người
42
Tranh bóng
48
Tạt bóng
42
Chuyền ngắn
44
Dứt điểm
25
Chuyền dài
39
Lực sút
34
Đánh đầu
35
Sút xa
29
Vô-lê
23
Sút xoáy
38
Đá phạt
29
Penalty
35
Cắt bóng
44
Chọn vị trí
43
Tầm nhìn
39
Phản ứng
46
Quyết đoán
45
TM phát bóng
16
TM đổ người
16
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
15