FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Brahyan Gómez

9.9.1997(27) 183cm 77Kg
ST19
RW19
CF19
RF19
CAM21
CM21
CDM21
RM20
RB18
RWB19
CB21
SW21
GK49
Sức mạnh
50
Thể lực
27
Tăng tốc
30
Tốc độ
18
Nhảy
53
Khéo léo
33
Thăng bằng
44
Xoạc bóng
15
Rê bóng
13
Giữ bóng
18
Kèm người
12
Tranh bóng
14
Tạt bóng
14
Chuyền ngắn
26
Dứt điểm
11
Chuyền dài
19
Lực sút
25
Đánh đầu
14
Sút xa
9
Vô-lê
11
Sút xoáy
14
Đá phạt
15
Penalty
16
Cắt bóng
11
Chọn vị trí
11
Tầm nhìn
33
Phản ứng
36
Quyết đoán
28
TM phát bóng
51
TM đổ người
56
TM bắt bóng
51
TM chọn vị trí
45
TM phản xạ
54