FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Oyvind Alseth

13.8.1994(29) 183cm 77Kg
ST48
RW49
CF48
RF48
CAM47
CM47
CDM52
RM50
RB54
RWB54
CB55
SW55
GK17
Sức mạnh
67
Thể lực
62
Tăng tốc
63
Tốc độ
69
Nhảy
59
Khéo léo
56
Thăng bằng
56
Xoạc bóng
52
Rê bóng
54
Giữ bóng
52
Kèm người
52
Tranh bóng
55
Tạt bóng
50
Chuyền ngắn
54
Dứt điểm
35
Chuyền dài
40
Lực sút
45
Đánh đầu
54
Sút xa
44
Vô-lê
32
Sút xoáy
36
Đá phạt
35
Penalty
53
Cắt bóng
51
Chọn vị trí
39
Tầm nhìn
32
Phản ứng
52
Quyết đoán
64
TM phát bóng
14
TM đổ người
13
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
15