FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Kim Ji Soo

16.8.1994(29) 178cm 65Kg
ST44
RW46
CF46
RF46
CAM47
CM45
CDM42
RM46
RB41
RWB41
CB40
SW40
GK17
Sức mạnh
47
Thể lực
33
Tăng tốc
62
Tốc độ
62
Nhảy
55
Khéo léo
54
Thăng bằng
67
Xoạc bóng
39
Rê bóng
45
Giữ bóng
42
Kèm người
27
Tranh bóng
37
Tạt bóng
34
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
35
Chuyền dài
49
Lực sút
45
Đánh đầu
42
Sút xa
34
Vô-lê
30
Sút xoáy
37
Đá phạt
34
Penalty
34
Cắt bóng
35
Chọn vị trí
50
Tầm nhìn
46
Phản ứng
47
Quyết đoán
49
TM phát bóng
16
TM đổ người
15
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
13