FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jeong Ho Min

31.3.1994(30) 187cm 80Kg
ST40
RW40
CF40
RF40
CAM40
CM43
CDM48
RM41
RB48
RWB46
CB50
SW50
GK17
Sức mạnh
60
Thể lực
47
Tăng tốc
54
Tốc độ
45
Nhảy
56
Khéo léo
42
Thăng bằng
49
Xoạc bóng
51
Rê bóng
39
Giữ bóng
39
Kèm người
53
Tranh bóng
53
Tạt bóng
35
Chuyền ngắn
45
Dứt điểm
32
Chuyền dài
50
Lực sút
35
Đánh đầu
47
Sút xa
35
Vô-lê
25
Sút xoáy
37
Đá phạt
45
Penalty
37
Cắt bóng
52
Chọn vị trí
37
Tầm nhìn
37
Phản ứng
51
Quyết đoán
40
TM phát bóng
12
TM đổ người
16
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
16