FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Tomás Cuello

5.3.2000(24) 177cm 70Kg
ST49
RW53
CF51
RF51
CAM51
CM47
CDM42
RM52
RB44
RWB46
CB39
SW39
GK17
Sức mạnh
41
Thể lực
47
Tăng tốc
67
Tốc độ
68
Nhảy
43
Khéo léo
67
Thăng bằng
66
Xoạc bóng
36
Rê bóng
55
Giữ bóng
55
Kèm người
32
Tranh bóng
33
Tạt bóng
50
Chuyền ngắn
50
Dứt điểm
44
Chuyền dài
42
Lực sút
49
Đánh đầu
41
Sút xa
42
Vô-lê
43
Sút xoáy
46
Đá phạt
40
Penalty
43
Cắt bóng
32
Chọn vị trí
47
Tầm nhìn
48
Phản ứng
55
Quyết đoán
43
TM phát bóng
11
TM đổ người
13
TM bắt bóng
9
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
16