FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Nicklas Røjkjær

24.7.1998(25) 179cm 68Kg
ST46
RW48
CF47
RF47
CAM46
CM42
CDM34
RM47
RB35
RWB37
CB30
SW31
GK12
Sức mạnh
43
Thể lực
45
Tăng tốc
62
Tốc độ
56
Nhảy
38
Khéo léo
49
Thăng bằng
64
Xoạc bóng
28
Rê bóng
50
Giữ bóng
51
Kèm người
24
Tranh bóng
26
Tạt bóng
47
Chuyền ngắn
41
Dứt điểm
46
Chuyền dài
43
Lực sút
56
Đánh đầu
33
Sút xa
47
Vô-lê
36
Sút xoáy
47
Đá phạt
49
Penalty
47
Cắt bóng
17
Chọn vị trí
47
Tầm nhìn
47
Phản ứng
33
Quyết đoán
33
TM phát bóng
15
TM đổ người
10
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
9
TM phản xạ
11