FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Henri Weigelt

17.1.1998(26) 189cm 75Kg
ST37
RW34
CF35
RF35
CAM35
CM39
CDM48
RM37
RB48
RWB46
CB52
SW52
GK15
Sức mạnh
63
Thể lực
51
Tăng tốc
50
Tốc độ
56
Nhảy
50
Khéo léo
46
Thăng bằng
46
Xoạc bóng
48
Rê bóng
30
Giữ bóng
30
Kèm người
54
Tranh bóng
57
Tạt bóng
30
Chuyền ngắn
48
Dứt điểm
22
Chuyền dài
44
Lực sút
43
Đánh đầu
55
Sút xa
25
Vô-lê
24
Sút xoáy
30
Đá phạt
30
Penalty
39
Cắt bóng
52
Chọn vị trí
25
Tầm nhìn
33
Phản ứng
47
Quyết đoán
50
TM phát bóng
14
TM đổ người
9
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
11