FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Park Hyeong Min

7.4.1994(30) 190cm 83Kg
ST18
RW19
CF19
RF19
CAM22
CM23
CDM21
RM20
RB18
RWB18
CB20
SW21
GK46
Sức mạnh
56
Thể lực
21
Tăng tốc
22
Tốc độ
19
Nhảy
35
Khéo léo
31
Thăng bằng
28
Xoạc bóng
16
Rê bóng
15
Giữ bóng
20
Kèm người
12
Tranh bóng
16
Tạt bóng
15
Chuyền ngắn
22
Dứt điểm
9
Chuyền dài
27
Lực sút
20
Đánh đầu
13
Sút xa
11
Vô-lê
12
Sút xoáy
15
Đá phạt
14
Penalty
19
Cắt bóng
11
Chọn vị trí
8
Tầm nhìn
39
Phản ứng
40
Quyết đoán
18
TM phát bóng
52
TM đổ người
49
TM bắt bóng
49
TM chọn vị trí
42
TM phản xạ
49