FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Guridi

28.2.1995(29) 179cm 64Kg
ST52
RW55
CF56
RF56
CAM57
CM57
CDM53
RM55
RB51
RWB52
CB47
SW46
GK18
Sức mạnh
38
Thể lực
45
Tăng tốc
56
Tốc độ
61
Nhảy
45
Khéo léo
57
Thăng bằng
67
Xoạc bóng
50
Rê bóng
59
Giữ bóng
57
Kèm người
33
Tranh bóng
57
Tạt bóng
42
Chuyền ngắn
67
Dứt điểm
55
Chuyền dài
63
Lực sút
48
Đánh đầu
41
Sút xa
53
Vô-lê
37
Sút xoáy
43
Đá phạt
43
Penalty
41
Cắt bóng
53
Chọn vị trí
52
Tầm nhìn
54
Phản ứng
55
Quyết đoán
37
TM phát bóng
12
TM đổ người
15
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
16