FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Lucas Cuevas

9.11.1996(28) 169cm 66Kg
ST50
RW54
CF52
RF52
CAM51
CM48
CDM40
RM54
RB42
RWB44
CB34
SW34
GK16
Sức mạnh
39
Thể lực
57
Tăng tốc
67
Tốc độ
67
Nhảy
45
Khéo léo
62
Thăng bằng
61
Xoạc bóng
30
Rê bóng
57
Giữ bóng
57
Kèm người
28
Tranh bóng
32
Tạt bóng
57
Chuyền ngắn
52
Dứt điểm
53
Chuyền dài
53
Lực sút
51
Đánh đầu
40
Sút xa
39
Vô-lê
48
Sút xoáy
45
Đá phạt
35
Penalty
47
Cắt bóng
23
Chọn vị trí
48
Tầm nhìn
45
Phản ứng
39
Quyết đoán
30
TM phát bóng
15
TM đổ người
16
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
10