FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Hwang In Hyeok

6.5.1995(29) 190cm 76Kg
ST38
RW34
CF35
RF35
CAM34
CM36
CDM44
RM35
RB45
RWB42
CB50
SW50
GK16
Sức mạnh
66
Thể lực
57
Tăng tốc
52
Tốc độ
51
Nhảy
61
Khéo léo
43
Thăng bằng
49
Xoạc bóng
45
Rê bóng
25
Giữ bóng
42
Kèm người
50
Tranh bóng
52
Tạt bóng
22
Chuyền ngắn
37
Dứt điểm
25
Chuyền dài
28
Lực sút
40
Đánh đầu
56
Sút xa
33
Vô-lê
30
Sút xoáy
30
Đá phạt
27
Penalty
37
Cắt bóng
45
Chọn vị trí
27
Tầm nhìn
32
Phản ứng
40
Quyết đoán
54
TM phát bóng
16
TM đổ người
17
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
11