FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Lim Dae Joon

4.5.1994(30) 172cm 64Kg
ST44
RW48
CF47
RF47
CAM49
CM48
CDM44
RM48
RB43
RWB44
CB41
SW41
GK15
Sức mạnh
44
Thể lực
44
Tăng tốc
53
Tốc độ
59
Nhảy
68
Khéo léo
57
Thăng bằng
65
Xoạc bóng
39
Rê bóng
44
Giữ bóng
47
Kèm người
39
Tranh bóng
40
Tạt bóng
46
Chuyền ngắn
59
Dứt điểm
37
Chuyền dài
52
Lực sút
44
Đánh đầu
34
Sút xa
39
Vô-lê
35
Sút xoáy
42
Đá phạt
40
Penalty
39
Cắt bóng
30
Chọn vị trí
49
Tầm nhìn
54
Phản ứng
45
Quyết đoán
42
TM phát bóng
13
TM đổ người
11
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
11