FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jordan Sebban

6.1.1997(27) 175cm 72Kg
ST52
RW54
CF54
RF54
CAM55
CM57
CDM57
RM56
RB56
RWB56
CB56
SW56
GK17
Sức mạnh
55
Thể lực
62
Tăng tốc
61
Tốc độ
57
Nhảy
61
Khéo léo
55
Thăng bằng
68
Xoạc bóng
56
Rê bóng
57
Giữ bóng
58
Kèm người
57
Tranh bóng
58
Tạt bóng
50
Chuyền ngắn
62
Dứt điểm
39
Chuyền dài
60
Lực sút
56
Đánh đầu
50
Sút xa
43
Vô-lê
45
Sút xoáy
52
Đá phạt
44
Penalty
44
Cắt bóng
54
Chọn vị trí
55
Tầm nhìn
55
Phản ứng
55
Quyết đoán
59
TM phát bóng
12
TM đổ người
14
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
10