FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

장타오

28.6.1989(35) 183cm 80Kg
ST42
RW48
CF45
RF45
CAM46
CM49
CDM52
RM50
RB52
RWB54
CB50
SW50
GK19
Sức mạnh
60
Thể lực
66
Tăng tốc
57
Tốc độ
57
Nhảy
51
Khéo léo
53
Thăng bằng
56
Xoạc bóng
45
Rê bóng
50
Giữ bóng
58
Kèm người
52
Tranh bóng
51
Tạt bóng
55
Chuyền ngắn
55
Dứt điểm
24
Chuyền dài
49
Lực sút
28
Đánh đầu
39
Sút xa
24
Vô-lê
28
Sút xoáy
27
Đá phạt
31
Penalty
33
Cắt bóng
50
Chọn vị trí
46
Tầm nhìn
33
Phản ứng
54
Quyết đoán
53
TM phát bóng
16
TM đổ người
16
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
16