FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

왕 웨이

22.6.1989(35) 183cm 75Kg
ST44
RW49
CF47
RF47
CAM49
CM49
CDM49
RM51
RB50
RWB51
CB47
SW47
GK18
Sức mạnh
52
Thể lực
60
Tăng tốc
62
Tốc độ
64
Nhảy
58
Khéo léo
56
Thăng bằng
56
Xoạc bóng
50
Rê bóng
58
Giữ bóng
49
Kèm người
39
Tranh bóng
47
Tạt bóng
51
Chuyền ngắn
57
Dứt điểm
26
Chuyền dài
50
Lực sút
43
Đánh đầu
42
Sút xa
30
Vô-lê
28
Sút xoáy
35
Đá phạt
30
Penalty
34
Cắt bóng
47
Chọn vị trí
49
Tầm nhìn
43
Phản ứng
47
Quyết đoán
48
TM phát bóng
16
TM đổ người
16
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
11