FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

리펑

29.8.1990(34) 187cm 80Kg
ST38
RW33
CF34
RF34
CAM33
CM37
CDM47
RM35
RB48
RWB45
CB54
SW55
GK16
Sức mạnh
68
Thể lực
56
Tăng tốc
50
Tốc độ
54
Nhảy
67
Khéo léo
40
Thăng bằng
49
Xoạc bóng
50
Rê bóng
26
Giữ bóng
34
Kèm người
58
Tranh bóng
56
Tạt bóng
22
Chuyền ngắn
43
Dứt điểm
22
Chuyền dài
39
Lực sút
43
Đánh đầu
66
Sút xa
23
Vô-lê
22
Sút xoáy
22
Đá phạt
24
Penalty
30
Cắt bóng
50
Chọn vị trí
25
Tầm nhìn
27
Phản ứng
49
Quyết đoán
51
TM phát bóng
11
TM đổ người
16
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
11