FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

주젠룽

12.7.1991(32) 185cm 82Kg
ST51
RW47
CF48
RF48
CAM47
CM47
CDM45
RM48
RB46
RWB46
CB47
SW47
GK18
Sức mạnh
60
Thể lực
56
Tăng tốc
61
Tốc độ
60
Nhảy
70
Khéo léo
55
Thăng bằng
51
Xoạc bóng
39
Rê bóng
39
Giữ bóng
42
Kèm người
34
Tranh bóng
39
Tạt bóng
44
Chuyền ngắn
59
Dứt điểm
47
Chuyền dài
50
Lực sút
50
Đánh đầu
69
Sút xa
36
Vô-lê
33
Sút xoáy
32
Đá phạt
33
Penalty
36
Cắt bóng
39
Chọn vị trí
53
Tầm nhìn
42
Phản ứng
48
Quyết đoán
50
TM phát bóng
13
TM đổ người
15
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
14