FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

류진솨이

10.1.1995(29) 185cm 80Kg
ST35
RW32
CF32
RF32
CAM31
CM34
CDM43
RM33
RB47
RWB43
CB50
SW50
GK16
Sức mạnh
60
Thể lực
55
Tăng tốc
57
Tốc độ
58
Nhảy
66
Khéo léo
58
Thăng bằng
51
Xoạc bóng
54
Rê bóng
22
Giữ bóng
35
Kèm người
46
Tranh bóng
58
Tạt bóng
22
Chuyền ngắn
27
Dứt điểm
22
Chuyền dài
34
Lực sút
34
Đánh đầu
51
Sút xa
23
Vô-lê
28
Sút xoáy
29
Đá phạt
24
Penalty
33
Cắt bóng
52
Chọn vị trí
26
Tầm nhìn
28
Phản ứng
46
Quyết đoán
43
TM phát bóng
12
TM đổ người
10
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
16