FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Lee Joong Seo

9.6.1995(29) 182cm 73Kg
ST53
RW50
CF52
RF52
CAM50
CM43
CDM33
RM49
RB35
RWB36
CB31
SW31
GK16
Sức mạnh
50
Thể lực
54
Tăng tốc
62
Tốc độ
63
Nhảy
48
Khéo léo
50
Thăng bằng
58
Xoạc bóng
21
Rê bóng
53
Giữ bóng
53
Kèm người
19
Tranh bóng
17
Tạt bóng
26
Chuyền ngắn
45
Dứt điểm
58
Chuyền dài
30
Lực sút
50
Đánh đầu
49
Sút xa
45
Vô-lê
39
Sút xoáy
32
Đá phạt
33
Penalty
51
Cắt bóng
13
Chọn vị trí
52
Tầm nhìn
45
Phản ứng
56
Quyết đoán
31
TM phát bóng
10
TM đổ người
15
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
11