FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Lee Soon Min

22.5.1994(30) 177cm 70Kg
ST42
RW47
CF45
RF45
CAM45
CM45
CDM46
RM47
RB48
RWB48
CB47
SW47
GK14
Sức mạnh
47
Thể lực
33
Tăng tốc
62
Tốc độ
56
Nhảy
52
Khéo léo
49
Thăng bằng
61
Xoạc bóng
49
Rê bóng
50
Giữ bóng
49
Kèm người
49
Tranh bóng
52
Tạt bóng
52
Chuyền ngắn
50
Dứt điểm
33
Chuyền dài
49
Lực sút
33
Đánh đầu
39
Sút xa
35
Vô-lê
30
Sút xoáy
47
Đá phạt
45
Penalty
32
Cắt bóng
47
Chọn vị trí
45
Tầm nhìn
37
Phản ứng
45
Quyết đoán
39
TM phát bóng
15
TM đổ người
12
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
9
TM phản xạ
11