FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Na Sang Ho

12.8.1996(28) 172cm 70Kg
ST55
RW52
CF54
RF54
CAM52
CM46
CDM36
RM51
RB37
RWB38
CB33
SW33
GK18
Sức mạnh
45
Thể lực
56
Tăng tốc
64
Tốc độ
66
Nhảy
67
Khéo léo
63
Thăng bằng
65
Xoạc bóng
20
Rê bóng
47
Giữ bóng
53
Kèm người
19
Tranh bóng
13
Tạt bóng
37
Chuyền ngắn
50
Dứt điểm
61
Chuyền dài
37
Lực sút
56
Đánh đầu
56
Sút xa
50
Vô-lê
45
Sút xoáy
39
Đá phạt
37
Penalty
54
Cắt bóng
19
Chọn vị trí
56
Tầm nhìn
49
Phản ứng
52
Quyết đoán
49
TM phát bóng
11
TM đổ người
17
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
12