FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Mike da Fonte

18.4.1991(33) 185cm 79Kg
ST49
RW48
CF47
RF47
CAM47
CM48
CDM52
RM49
RB53
RWB52
CB55
SW55
GK19
Sức mạnh
70
Thể lực
59
Tăng tốc
61
Tốc độ
63
Nhảy
61
Khéo léo
53
Thăng bằng
57
Xoạc bóng
55
Rê bóng
46
Giữ bóng
50
Kèm người
52
Tranh bóng
50
Tạt bóng
50
Chuyền ngắn
54
Dứt điểm
32
Chuyền dài
52
Lực sút
54
Đánh đầu
59
Sút xa
36
Vô-lê
43
Sút xoáy
46
Đá phạt
31
Penalty
39
Cắt bóng
48
Chọn vị trí
49
Tầm nhìn
37
Phản ứng
50
Quyết đoán
64
TM phát bóng
11
TM đổ người
17
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
17